Kết quả Dinamo Minsk vs FK Vitebsk, 22h15 ngày 02/05
Kết quả Dinamo Minsk vs FK Vitebsk
Đối đầu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/05/202422:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.79O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.40X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.78O 1
1.00U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk
-
Sân vận động: Traktor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 7
-
Dinamo Minsk vs FK Vitebsk: Diễn biến chính
-
33'0-1
Karen Vardanyan
-
36'0-1Yan Mosesov
-
85'Aleksey Gavrilovich (Assist:Pavel Sedko)1-1
-
89'1-1Maloir Junior E.
-
90'1-1Dmitriy Kharitonov
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Minsk vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê
-
Dinamo MinskFK Vitebsk
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
0Cứu thua6
-
-
93Pha tấn công76
-
-
59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 8 | 19 | 32 | T H T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation