Kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno, 00h00 ngày 24/06
Kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno
Đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202400:00
-
Neman Grodno 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs Neman Grodno
-
Sân vận động: Traktor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 13
-
Dinamo Minsk vs Neman Grodno: Diễn biến chính
-
36'0-0Ivan Sadovnichiy
-
38'Pavel Sedko1-0
-
65'1-0Ivan Sadovnichiy
-
72'1-1Gulzhigit Alykulov (Assist:Egor Zubovich)
-
83'Trofim Melnichenko (Assist:Igor Shkolik)2-1
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Minsk vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
-
Dinamo MinskNeman Grodno
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
3Cứu thua5
-
-
97Pha tấn công91
-
-
43Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 22 | 15 | 2 | 5 | 29 | 17 | 12 | 47 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T T T B T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 43 | H B B T T H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
6 | FK Vitebsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | T H B B B T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H T T H B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 31 | T T T H H H |
9 | Slavia Mozyr | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 29 | B H B B H H |
10 | FK Isloch Minsk | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 21 | 3 | 28 | T H B H T B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | Smorgon FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 38 | -15 | 20 | B H T B B B |
14 | FC Minsk | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | H T T T H B |
15 | Naftan Novopolock | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 22 | 2 | 6 | 14 | 19 | 42 | -23 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation