Kết quả FC Minsk vs Naftan Novopolock, 18h10 ngày 20/04
Kết quả FC Minsk vs Naftan Novopolock
Đối đầu FC Minsk vs Naftan Novopolock
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202418:10
-
FC Minsk1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.76U 2.25
0.881
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Minsk vs Naftan Novopolock
-
Sân vận động: FC Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 5
-
FC Minsk vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính
-
20'0-1Vladimir Marukhin (Assist:Andrey Lebedev)
-
27'Mydo Kingu(OW)1-1
-
73'Kirill Zabelin1-1
-
73'1-1Mydo Kingu
-
84'1-1Aleksandr Kuchinskiy
-
90'1-1Anatoliy Sannikov
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Minsk vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê
-
FC MinskNaftan Novopolock
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
1Cứu thua1
-
-
76Pha tấn công90
-
-
41Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation