Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Mogilev, 20h00 ngày 02/06
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Mogilev
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Mogilev
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.33X
4.402
8.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động: Torpedo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 11
-
FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
14'Denis Levitskiy (Assist:Ilya Rutskiy)1-0
-
22'1-0Daniil Vigovskiy
-
39'1-1
Yuri Klochkov (Assist:Ibrahim Kargbo Jr.)
-
54'Denis Levitskiy1-1
-
57'Ilya Rutskiy2-1
-
68'Ksenаfontau Aliaksandr3-1
-
88'3-2
Nikolay Sobolev
-
89'Ilya Vasilevich4-2
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
FC Torpedo ZhodinoDnepr Mogilev
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
2Cứu thua5
-
-
101Pha tấn công69
-
-
53Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Dinamo Brest | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T B B T B |
5 | Slavia Mozyr | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | B B H H H T |
6 | FK Vitebsk | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B T T H B T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | H H T H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation