Kết quả Neman Grodno vs Arsenal Dzyarzhynsk, 00h45 ngày 17/05
Kết quả Neman Grodno vs Arsenal Dzyarzhynsk
Nhận định Neman Grodno vs Arsenal Dzerzhinsk, 0h45 ngày 17/5
Đối đầu Neman Grodno vs Arsenal Dzyarzhynsk
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202400:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.50X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs Arsenal Dzyarzhynsk
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 9
-
Neman Grodno vs Arsenal Dzyarzhynsk: Diễn biến chính
-
62'0-0Arseniy Ageev
-
71'Andrey Yakimov1-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs Arsenal Dzyarzhynsk: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoArsenal Dzyarzhynsk
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
2Cứu thua2
-
-
104Pha tấn công86
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Dinamo Brest | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T B B T B |
5 | Slavia Mozyr | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | B B H H H T |
6 | FK Vitebsk | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B T T H B T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | H H T H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation