Kết quả Slavia Mozyr vs Dnepr Mogilev, 22h59 ngày 15/03
Kết quả Slavia Mozyr vs Dnepr Mogilev
Nhận định Slavia Mozyr vs Dnepr Mogilev, 23h00 ngày 15/3
Đối đầu Slavia Mozyr vs Dnepr Mogilev
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 15/03/202422:59
-
Dnepr Mogilev 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.86O 2.5
0.97U 2.5
0.851
1.40X
4.202
6.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Mozyr vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động: Yunost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 1
-
Slavia Mozyr vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
12'Pavel Chikida1-0
-
24'1-0Anton Lukashov
-
51'Nikita Krasnov(OW)2-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slavia Mozyr vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Slavia MozyrDnepr Mogilev
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
28Sút Phạt19
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
1Cứu thua2
-
-
71Pha tấn công73
-
-
23Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 45 | B T T H H H |
4 | Dinamo Brest | 24 | 12 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 41 | B T T T B B |
5 | FK Vitebsk | 24 | 11 | 5 | 8 | 25 | 19 | 6 | 38 | B B B T T T |
6 | FC Gomel | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B B T T H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 24 | 10 | 5 | 9 | 25 | 35 | -10 | 35 | T H H H H T |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
9 | FK Isloch Minsk | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | B H T B B T |
10 | BATE Borisov | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 31 | B H T T H T |
11 | Slavia Mozyr | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 28 | -2 | 29 | B B H H B B |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 24 | 4 | 8 | 12 | 23 | 36 | -13 | 20 | T T H B H B |
14 | Smorgon FC | 23 | 4 | 8 | 11 | 25 | 44 | -19 | 20 | T B B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation