Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Dinamo Brest, 22h55 ngày 17/05
Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Dinamo Brest
Nhận định FC Slutsk vs Dinamo Brest, 22h55 ngày 17/5
Đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs Dinamo Brest
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202422:55
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.25
0.94U 2.25
0.881
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.75
0.72U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slutsksakhar Slutsk vs Dinamo Brest
-
Sân vận động: City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 9
-
Slutsksakhar Slutsk vs Dinamo Brest: Diễn biến chính
-
41'0-1
Ilya Kolpachuk
-
50'0-1Maks Dziov
-
51'0-1Syarhey Kislyak
-
54'0-1Adewale Oladoye
-
56'0-2
Egor Kortsov
-
66'0-3
Adewale Oladoye (Assist:Syarhey Kislyak)
-
68'Ilya Tishurov0-3
-
83'0-4
Egor Kortsov (Assist:German Barkovskiy)
-
84'Ilya Dubinets (Assist:Mikhail Sachkovskiy)1-4
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slutsksakhar Slutsk vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê
-
Slutsksakhar SlutskDinamo Brest
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
19Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
0Cứu thua1
-
-
44Pha tấn công74
-
-
19Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Dinamo Brest | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T B B T B |
5 | Slavia Mozyr | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | B B H H H T |
6 | FK Vitebsk | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B T T H B T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | H H T H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation