Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Neman Grodno, 22h45 ngày 21/05
Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Neman Grodno
Nhận định FC Slutsk vs Neman Grodno, 22h45 ngày 21/5
Đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs Neman Grodno
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202422:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
0.95O 2.25
0.93U 2.25
0.891
6.50X
3.902
1.44Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slutsksakhar Slutsk vs Neman Grodno
-
Sân vận động: City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 10
-
Slutsksakhar Slutsk vs Neman Grodno: Diễn biến chính
-
33'Nikita Melnikov1-0
-
44'Yaroslav Yarotski1-0
-
55'1-0Andrey Yakimov
-
62'1-0Vladislav Kosmynin
-
63'Vladislav Kovalevich1-0
-
67'Vladislav Kovalevich2-0
-
82'Ilya Dubinets2-0
-
90'Ilya Branovets2-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slutsksakhar Slutsk vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
-
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
-
5Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt20
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
5Cứu thua2
-
-
78Pha tấn công88
-
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Dinamo Brest | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T B B T B |
5 | Slavia Mozyr | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | B B H H H T |
6 | FK Vitebsk | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B T T H B T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | H H T H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation