Kết quả Belisia Bilzen vs KSK Heist, 00h00 ngày 09/02
Kết quả Belisia Bilzen vs KSK Heist
Đối đầu Belisia Bilzen vs KSK Heist
Phong độ Belisia Bilzen gần đây
Phong độ KSK Heist gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.55X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.08O 1
0.82U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belisia Bilzen vs KSK Heist
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Belisia Bilzen vs KSK Heist: Diễn biến chính
-
22'Seong Heon Baik1-0
-
45'1-0Yves Van Borm
-
78'2-0
-
81'2-1
-
82'2-2
-
88'2-3
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Belisia Bilzen vs KSK Heist: Số liệu thống kê
-
Belisia BilzenKSK Heist
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
103Pha tấn công74
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |