Kết quả Hoogstraten VV vs Gent B, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Hoogstraten VV vs Gent B
Đối đầu Hoogstraten VV vs Gent B
Phong độ Hoogstraten VV gần đây
Phong độ Gent B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Hoogstraten VV 10Gent B 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.5
0.57U 2.5
1.301
3.30X
3.752
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hoogstraten VV vs Gent B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
Hoogstraten VV vs Gent B: Diễn biến chính
-
17'0-1Hannes Vernemmen
-
49'0-2Jassim Mazouz
-
61'0-3Abubakar Abdullahi
-
83'0-4Briek Van Hoorick
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Hoogstraten VV vs Gent B: Số liệu thống kê
-
Hoogstraten VVGent B
-
9Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
75Pha tấn công101
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninove | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | T H T T T H |
2 | Tienen | 19 | 11 | 2 | 6 | 30 | 17 | 13 | 35 | B T H B T B |
3 | Gent B | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 34 | H H T T B T |
4 | Royal Knokke | 20 | 8 | 10 | 2 | 30 | 19 | 11 | 34 | H T T H T H |
5 | Hasselt | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 32 | T B B H T H |
6 | Thes Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 36 | 30 | 6 | 31 | H H B B T T |
7 | Spouwen Mopertingen | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 24 | 4 | 31 | T B H B B T |
8 | Dessel Sport | 20 | 8 | 4 | 8 | 42 | 32 | 10 | 28 | T H B T T H |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 31 | 6 | 28 | B B H T H H |
10 | Hoogstraten VV | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | H T T H H H |
11 | Cercle Brugge II | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 33 | -10 | 22 | T T H H B B |
12 | Leuven B | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B B H H T |
13 | Antwerp B | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 30 | -7 | 20 | T H H H B B |
14 | Royal Cappellen FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 42 | -16 | 20 | T B T B H B |
15 | Merelbeke | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 39 | -20 | 14 | B B B H B T |
16 | KSK Heist | 19 | 1 | 5 | 13 | 18 | 45 | -27 | 8 | B H B H B B |