Kết quả Lyra-Lierse Berlaar vs Tienen, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Lyra-Lierse Berlaar vs Tienen
Đối đầu Lyra-Lierse Berlaar vs Tienen
Phong độ Lyra-Lierse Berlaar gần đây
Phong độ Tienen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
-
Tienen 1 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3
0.95U 3
0.851
2.30X
3.502
2.60Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyra-Lierse Berlaar vs Tienen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Lyra-Lierse Berlaar vs Tienen: Diễn biến chính
-
13'Cel Teunen1-0
-
27'Mathias Schils2-0
-
61'2-1Vancy Romeo Mabanza
-
90'2-1Amardeep Singh
-
90'Elio Balbi2-1
-
90'2-1Hannes Meeus
-
90'2-2Jorte Jacobs
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lyra-Lierse Berlaar vs Tienen: Số liệu thống kê
-
Lyra-Lierse BerlaarTienen
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
57Pha tấn công66
-
-
27Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninove | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | T H T T T H |
2 | Tienen | 19 | 11 | 2 | 6 | 30 | 17 | 13 | 35 | B T H B T B |
3 | Gent B | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 34 | H H T T B T |
4 | Royal Knokke | 20 | 8 | 10 | 2 | 30 | 19 | 11 | 34 | H T T H T H |
5 | Hasselt | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 32 | T B B H T H |
6 | Thes Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 36 | 30 | 6 | 31 | H H B B T T |
7 | Spouwen Mopertingen | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 24 | 4 | 31 | T B H B B T |
8 | Dessel Sport | 20 | 8 | 4 | 8 | 42 | 32 | 10 | 28 | T H B T T H |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 31 | 6 | 28 | B B H T H H |
10 | Hoogstraten VV | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | H T T H H H |
11 | Cercle Brugge II | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 33 | -10 | 22 | T T H H B B |
12 | Leuven B | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B B H H T |
13 | Antwerp B | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 30 | -7 | 20 | T H H H B B |
14 | Royal Cappellen FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 42 | -16 | 20 | T B T B H B |
15 | Merelbeke | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 39 | -20 | 14 | B B B H B T |
16 | KSK Heist | 19 | 1 | 5 | 13 | 18 | 45 | -27 | 8 | B H B H B B |