Kết quả Olympic Charleroi vs Stockay-Warfusee, 02h00 ngày 08/12
Kết quả Olympic Charleroi vs Stockay-Warfusee
Đối đầu Olympic Charleroi vs Stockay-Warfusee
Phong độ Olympic Charleroi gần đây
Phong độ Stockay-Warfusee gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202402:00
-
Stockay-Warfusee 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.69+1
1.17O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.45X
4.202
5.25Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympic Charleroi vs Stockay-Warfusee
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Olympic Charleroi vs Stockay-Warfusee: Diễn biến chính
-
8'Leandro Rousseau1-0
-
68'Thierno Gaye2-0
-
86'2-1Tom Panepinto
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Olympic Charleroi vs Stockay-Warfusee: Số liệu thống kê
-
Olympic CharleroiStockay-Warfusee
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
64Pha tấn công67
-
-
50Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 19 | 12 | 4 | 3 | 45 | 23 | 22 | 40 | T B T T H T |
2 | RAEC Mons | 19 | 11 | 6 | 2 | 36 | 14 | 22 | 39 | H T T H H H |
3 | Tubize | 19 | 11 | 5 | 3 | 39 | 19 | 20 | 38 | H T T T T H |
4 | Excelsior Virton | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 24 | 4 | 32 | T T H B B T |
5 | Rochefort | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 27 | H T H T T B |
6 | Stockay-Warfusee | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 28 | -1 | 25 | B H H B H T |
7 | Charleroi B | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 23 | -4 | 22 | H H H B H B |
8 | RFC Tournai | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 20 | H H B B T B |
9 | St. Gilloise B | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 30 | -5 | 18 | B H B B B T |
10 | Union Royale Namur | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 | 18 | B B H T T B |
11 | Standard Liege II | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 31 | -13 | 12 | T B B T B H |
12 | Binche | 19 | 1 | 8 | 10 | 18 | 40 | -22 | 11 | H H B H H B |