Kết quả Royal Cappellen FC vs Cercle Brugge II, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Royal Cappellen FC vs Cercle Brugge II
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Phong độ Cercle Brugge II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
-
Cercle Brugge II 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.90U 3
0.901
2.50X
3.602
2.30Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Cappellen FC vs Cercle Brugge II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Royal Cappellen FC vs Cercle Brugge II: Diễn biến chính
-
8'Seppe Somers1-0
-
28'1-1Arthur Leliaert
-
54'1-2Noah Gijde
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Cappellen FC vs Cercle Brugge II: Số liệu thống kê
-
Royal Cappellen FCCercle Brugge II
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
84Pha tấn công94
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 19 | 12 | 4 | 3 | 45 | 23 | 22 | 40 | T B T T H T |
2 | RAEC Mons | 19 | 11 | 6 | 2 | 36 | 14 | 22 | 39 | H T T H H H |
3 | Tubize | 19 | 11 | 5 | 3 | 39 | 19 | 20 | 38 | H T T T T H |
4 | Excelsior Virton | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 24 | 4 | 32 | T T H B B T |
5 | Rochefort | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 27 | H T H T T B |
6 | Stockay-Warfusee | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 28 | -1 | 25 | B H H B H T |
7 | Charleroi B | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 23 | -4 | 22 | H H H B H B |
8 | RFC Tournai | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 20 | H H B B T B |
9 | St. Gilloise B | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 30 | -5 | 18 | B H B B B T |
10 | Union Royale Namur | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 | 18 | B B H T T B |
11 | Standard Liege II | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 31 | -13 | 12 | T B B T B H |
12 | Binche | 19 | 1 | 8 | 10 | 18 | 40 | -22 | 11 | H H B H H B |