Kết quả Cercle Brugge vs Anderlecht, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Cercle Brugge vs Anderlecht
Đối đầu Cercle Brugge vs Anderlecht
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:30
-
Cercle Brugge 1 10Anderlecht 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 3
1.04U 3
0.841
2.60X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.86O 1.25
1.01U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge vs Anderlecht
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Cercle Brugge vs Anderlecht: Diễn biến chính
-
18'0-1Kasper Dolberg (Assist:Samuel Ikechukwu Edozie)
-
27'0-1Moussa Ndiaye
-
37'Edgaras Utkus
Christiaan Ravych0-1 -
54'0-1Yari Verschaeren
-
62'0-2Kasper Dolberg
-
66'Kazeem Aderemi Olaigbe
Alan Minda0-2 -
66'Abu Francis
Lawrence Agyekum0-2 -
66'0-2Theo Leoni
Yari Verschaeren -
66'Nils De Wilde
Hannes Van Der Bruggen0-2 -
66'0-2Francis Amuzu
Samuel Ikechukwu Edozie -
72'0-3Theo Leoni
-
75'0-4Kasper Dolberg (Assist:Francis Amuzu)
-
78'Malamine Efekele
Gary Magnee0-4 -
79'0-4Luis Vasquez
Kasper Dolberg -
79'0-4Thomas Foket
Moussa Ndiaye -
82'Ibrahim Diakite0-4
-
83'0-4Mario Stroeykens
-
84'0-4Nilson David Angulo Ramirez
Anders Dreyer -
90'Maxime Delanghe0-4
-
90'0-5Luis Vasquez (Assist:Francis Amuzu)
-
Cercle Brugge vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị
-
Cercle Brugge3-4-321Maxime Delanghe90Emmanuel Kakou66Christiaan Ravych2Ibrahim Diakite20Flavio Nazinho28Hannes Van Der Bruggen6Lawrence Agyekum15Gary Magnee34Thibo Somers10Felipe Augusto11Alan Minda12Kasper Dolberg36Anders Dreyer29Mario Stroeykens27Samuel Ikechukwu Edozie10Yari Verschaeren23Mats Rits54Killian Sardella4Jan-Carlo Simic13Mathias Zanka Jorgensen5Moussa Ndiaye26Colin Coosemans
- Đội hình dự bị
-
19Kazeem Aderemi Olaigbe27Nils De Wilde7Malamine Efekele17Abu Francis3Edgaras Utkus84Bas Langenbick89Eloy Room13Paris Brunner76Jonas LietaertThomas Foket 25Francis Amuzu 7Theo Leoni 17Nilson David Angulo Ramirez 19Luis Vasquez 20Timon Maurice Vanhoutte 63Amando Lapage 73Mads Kikkenborg 16Ali Maamar 79Tristan Degreef 83
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miron MuslicBrian Riemer
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Cercle Brugge vs Anderlecht: Số liệu thống kê
-
Cercle BruggeAnderlecht
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
249Số đường chuyền397
-
-
63%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
42Đánh đầu18
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn5
-
-
20Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
15Long pass34
-
-
89Pha tấn công62
-
-
41Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs