Kết quả KAA Gent vs Backa Topola, 03h00 ngày 13/12
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
-
KAA Gent 13Backa Topola 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.86O 3.25
0.94U 3.25
0.861
1.22X
6.002
11.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.07O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAA Gent vs Backa Topola
-
Sân vận động: Galanco Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
KAA Gent vs Backa Topola: Diễn biến chính
-
8'Max Dean1-0
-
13'Omri Gandelman (Assist:Archie Brown)2-0
-
20'Franck Surdez3-0
-
32'Omri Gandelman Goal Disallowed3-0
-
35'3-0Ifet Djakovac
-
47'3-0Petar Stanic
-
62'3-0Vieljeux Prestige Mboungou
Mihajlo Banjac -
64'Hugo Gambor
Tiago Araujo3-0 -
64'Helio Varela
Franck Surdez3-0 -
74'Tibe De Vlieger
Momodou Sonko3-0 -
74'Sven Kums
Atsuki Ito3-0 -
74'3-0Vukasin Krstic
Stefan Jovanovic -
74'3-0Bence Sos
Aleksandar Cirkovic -
82'3-0Djordje Gordic
Petar Stanic -
82'3-0Marko Lazetic
Milos Pantovic -
83'Andri Lucas Gudjohnsen
Max Dean3-0 -
90'3-0Marko Lazetic
-
90'Hugo Gambor3-0
-
KAA Gent vs Backa Topola: Đội hình chính và dự bị
-
KAA Gent4-3-333Davy Roef3Archie Brown13Stefan Mitrovic4Tsuyoshi Watanabe20Tiago Araujo16Mathias Delorge-Knieper15Atsuki Ito6Omri Gandelman19Franck Surdez21Max Dean11Momodou Sonko18Mihajlo Banjac27Milos Pantovic10Aleksandar Cirkovic35Ifet Djakovac14Petar Stanic7Milan Radin22Stefan Jovanovic25Mateja Djordjevic5Dusan Stevanovic30Nemanja Petrovic12Veljko Ilic
- Đội hình dự bị
-
35Gilles De Meyer27Tibe De Vlieger12Hugo Gambor8Pieter Gerkens9Andri Lucas Gudjohnsen24Sven Kums1Daniel Schmidt23Jordan Torunarigha29Helio VarelaLuka Capan 31Djordje Gordic 24Nemanja Jorgic 23Vukasin Krstic 4Marko Lazetic 9Vieljeux Prestige Mboungou 29Ivan Milosavljevic 11Aleksa Pejic 6Nikola Simic 1Bence Sos 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hein VanhaezebrouckZarko Lazetic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
KAA Gent vs Backa Topola: Số liệu thống kê
-
KAA GentBacka Topola
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
411Số đường chuyền442
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị5
-
-
6Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn8
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách12
-
-
76Pha tấn công105
-
-
41Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp