Kết quả Saint Gilloise vs Royal Antwerp, 00h30 ngày 02/12
Kết quả Saint Gilloise vs Royal Antwerp
Đối đầu Saint Gilloise vs Royal Antwerp
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202400:30
-
Saint Gilloise 5 12Royal Antwerp 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.85X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Gilloise vs Royal Antwerp
-
Sân vận động: Rabat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Saint Gilloise vs Royal Antwerp: Diễn biến chính
-
1'0-1Vincent Janssen
-
14'Kevin Mac Allister0-1
-
40'Koki Machida0-1
-
45'Kevin Mac Allister (Assist:Sofiane Boufal)1-1
-
45'Christian Burgess1-1
-
46'Promise David
Franjo Ivanovic1-1 -
49'Koki Machida1-1
-
52'Anan Khalaili
Sofiane Boufal1-1 -
59'1-1Gyrano Kerk
-
68'1-1Anthony Valencia
Jacob Ondrejka -
68'1-1Jelle Bataille
-
69'Noah Sadiki1-1
-
69'Ross Sykes (Assist:Anan Khalaili)2-1
-
72'2-1Ayrton Enrique Costa
-
74'Kevin Rodriguez
Mohammed Fuseini2-1 -
75'2-1Anthony Valencia
-
76'2-1Christopher Scott
Dennis Praet -
76'2-1Kobe Corbanie
Ayrton Enrique Costa -
89'2-1Victor Udoh
Gyrano Kerk -
89'2-1Gerard Vandeplas
Tjaronn Chery -
90'Fedde Leysen
Loic Lapoussin2-1 -
90'2-1Denis Odoi
-
Saint Gilloise vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Gilloise3-4-1-249Anthony Moris28Koki Machida16Christian Burgess26Ross Sykes94Loic Lapoussin6Kamiel Van De Perre27Noah Sadiki5Kevin Mac Allister23Sofiane Boufal77Mohammed Fuseini9Franjo Ivanovic18Vincent Janssen7Gyrano Kerk9Tjaronn Chery11Jacob Ondrejka6Denis Odoi8Dennis Praet25Jelle Bataille23Toby Alderweireld33Zeno Van Den Bosch5Ayrton Enrique Costa91Senne Lammens
- Đội hình dự bị
-
48Fedde Leysen12Promise David25Anan Khalaili13Kevin Rodriguez14Joachim Imbrechts1Vic Chambaere7Elton Kabangu4Matias Rasmussen8Jean Thierry Lazare Amani22Ousseynou NiangKobe Corbanie 2Gerard Vandeplas 79Anthony Valencia 14Christopher Scott 30Victor Udoh 19Rosen Bozhinov 26Jean Butez 1Semm Renders 54Andreas Verstraeten 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinMark Van Bommel
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Saint Gilloise vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê
-
Saint GilloiseRoyal Antwerp
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
8Cản sút4
-
-
12Sút Phạt21
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
319Số đường chuyền495
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
37Đánh đầu17
-
-
18Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn7
-
-
16Ném biên19
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
88Pha tấn công96
-
-
42Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs