Kết quả Saint Gilloise vs Sporting Braga, 03h00 ngày 24/01
Kết quả Saint Gilloise vs Sporting Braga
Nhận định, soi kèo Royale Union Saint-Gilloise vs Braga, 3h ngày 24/1
Đối đầu Saint Gilloise vs Sporting Braga
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202503:00
-
Saint Gilloise 5 12Sporting Braga 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.93O 2.75
0.92U 2.75
0.901
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Gilloise vs Sporting Braga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Saint Gilloise vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
16'0-1Amine El Ouazzani (Assist:Armindo Tue Na Bangna,Bruma)
-
45'Christian Burgess0-1
-
46'Kevin Rodriguez
Fedde Leysen0-1 -
46'0-1Vitor Carvalho Vieira
Jean Gorby -
50'Franjo Ivanovic (Assist:Ousseynou Niang)1-1
-
66'Koki Machida1-1
-
68'Matias Rasmussen
Anouar Ait El Hadj1-1 -
73'1-1Vitor Carvalho Vieira
-
73'Kevin Rodriguez1-1
-
74'Franjo Ivanovic (Assist:Kevin Rodriguez)2-1
-
79'2-1Vitor Carvalho Vieira
-
80'2-1Sikou Niakate
-
80'2-1Ricardo Jorge Luz Horta
-
82'Koki Machida2-1
-
84'2-1Rodrigo Zalazar
Ricardo Jorge Luz Horta -
84'2-1Ismael Gharbi
Paulo Andre Rodrigues Oliveira -
84'2-1Victor Gomez Perea
Roger Fernandes -
87'Ousseynou Niang Goal Disallowed2-1
-
90'2-1Ismael Gharbi
-
90'Noah Sadiki2-1
-
90'Kamiel Van De Perre2-1
-
Saint Gilloise vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Gilloise3-5-249Anthony Moris48Fedde Leysen16Christian Burgess26Ross Sykes28Koki Machida27Noah Sadiki6Kamiel Van De Perre10Anouar Ait El Hadj22Ousseynou Niang9Franjo Ivanovic77Mohammed Fuseini9Amine El Ouazzani21Ricardo Jorge Luz Horta7Armindo Tue Na Bangna,Bruma11Roger Fernandes8Joao Filipe Iria Santos Moutinho29Jean Gorby77Gabri Martinez3Robson Bambu15Paulo Andre Rodrigues Oliveira4Sikou Niakate91Lukas Hornicek
- Đội hình dự bị
-
4Matias Rasmussen13Kevin Rodriguez14Joachim Imbrechts1Vic Chambaere33Soulaimane Berradi74Daniel Kabongo Tshilanda32Mohamed AsriIsmael Gharbi 20Victor Gomez Perea 2Rodrigo Zalazar 16Vitor Carvalho Vieira 6Bright Akwo Arrey-Mbi 26Tiago Magalhaes Sa 12Jonatas Noro 53Diego Rodrigues 50Yuri Oliveira Ribeiro 25André Filipe Horta 10Rodrigo Ribeiro de Macedo 92Adrian Marin Gomez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinArtur Jorge
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Saint Gilloise vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
Saint GilloiseSporting Braga
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt18
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
468Số đường chuyền373
-
-
73%Chuyền chính xác65%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
57Đánh đầu49
-
-
27Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công25
-
-
14Đánh chặn5
-
-
29Ném biên30
-
-
20Cản phá thành công25
-
-
15Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
155Pha tấn công96
-
-
45Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp