Kết quả Sint-Truidense vs Kortrijk, 00h15 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28

  • Sint-Truidense vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 6'
    Robert-Jan Vanwesemael
    0-0
  • 11'
    Mark Mampasi(OW)
    1-0
  • 20'
    Robert-Jan Vanwesemael (Assist:Loic Lapoussin) goal 
    2-0
  • 31'
    2-0
    Ryotaro Tsunoda
  • 34'
    2-0
     Dion De Neve
     Abdoulaye Sissako
  • 45'
    2-1
    goal Thierry Ambrose
  • 64'
    2-1
     James Ndjeungoue
     Brecht Dejaegere
  • 64'
    2-1
     Karol Czubak
     Nacho Ferri
  • 66'
    2-1
     Lucas Pirard
     Marko Ilic
  • 70'
    2-2
    goal Dermane Karim (Assist:Nayel Mehssatou)
  • 71'
    Adriano Bertaccini  
    Billal Brahimi  
    2-2
  • 74'
    Andres Ferrari  
    Robert-Jan Vanwesemael  
    2-2
  • 74'
    Louis Patris  
    Didier Lamkel Ze  
    2-2
  • 75'
    Andres Ferrari (Assist:Ryoya Ogawa) goal 
    3-2
  • 79'
    3-2
     Koen Kostons
     Marco Ilaimaharitra
  • 81'
    Adriano Bertaccini (Assist:Loic Lapoussin) goal 
    4-2
  • 89'
    Simen Juklerod  
    Loic Lapoussin  
    4-2
  • 89'
    Rihito Yamamoto  
    Ryotaro Ito  
    4-2
  • Sint-Truidense vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Sint-Truidense3-4-2-1
    16
    Leo Kokubo
    31
    Bruno Godeau
    20
    Rein Van Helden
    22
    Wolke Janssens
    2
    Ryoya Ogawa
    13
    Ryotaro Ito
    8
    Joeru Fujita
    60
    Robert-Jan Vanwesemael
    94
    Loic Lapoussin
    7
    Billal Brahimi
    10
    Didier Lamkel Ze
    19
    Nacho Ferri
    68
    Thierry Ambrose
    16
    Brecht Dejaegere
    8
    Dermane Karim
    27
    Abdoulaye Sissako
    23
    Marco Ilaimaharitra
    93
    Jean Kevin Duverne
    4
    Mark Mampasi
    33
    Ryotaro Tsunoda
    6
    Nayel Mehssatou
    41
    Marko Ilic
    Kortrijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Louis Patris
    91Adriano Bertaccini
    6Rihito Yamamoto
    18Simen Juklerod
    9Andres Ferrari
    14Olivier Dumont
    12Coppens Jo
    26Visar Musliu
    15Kahveh Zahiroleslam
    Lucas Pirard 95
    Dion De Neve 11
    Koen Kostons 18
    James Ndjeungoue 5
    Karol Czubak 9
    Massimo Bruno 17
    Gilles Dewaele 20
    Bram Lagae 26
    Mouhamed Gueye 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thorsten Fink
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Sint-Truidense vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Sint-Truidense
    Kortrijk
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    466
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    31
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    142
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs