Kết quả Standard Liege II vs Rochefort, 02h00 ngày 15/12
Kết quả Standard Liege II vs Rochefort
Đối đầu Standard Liege II vs Rochefort
Phong độ Standard Liege II gần đây
Phong độ Rochefort gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202402:00
-
Rochefort 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.75
0.81U 2.75
0.821
3.45X
3.502
1.83Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Liege II vs Rochefort
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
Standard Liege II vs Rochefort: Diễn biến chính
-
68'Gboua Y.1-0
-
75'1-1Melvin Renquin
-
82'1-1Azevedo-Janelas N.
-
86'1-2Andel Sarr
-
90'Matteo Godfroid1-2
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Standard Liege II vs Rochefort: Số liệu thống kê
-
Standard Liege IIRochefort
-
5Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
98Pha tấn công56
-
-
60Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Ninove | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H T H T T |
3 | Gent B | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 23 | 11 | 31 | B B H H T T |
4 | Royal Knokke | 18 | 7 | 9 | 2 | 28 | 18 | 10 | 30 | T T H T T H |
5 | Hasselt | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T B T B B H |
6 | Spouwen Mopertingen | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28 | H H T B H B |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T T B B H T |
8 | Thes Sport | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 25 | B T H H B B |
9 | Hoogstraten VV | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | T B H T T H |
10 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
11 | Cercle Brugge II | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B T T H H |
12 | Antwerp B | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 27 | -4 | 20 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B H |
15 | Merelbeke | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 11 | T H B B B H |
16 | KSK Heist | 17 | 1 | 5 | 11 | 16 | 41 | -25 | 8 | B H B H B H |