Kết quả Anderlecht II vs RFC de Liege, 02h00 ngày 02/03
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.96O 3
0.75U 3
0.901
2.55X
3.402
2.29Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II vs RFC de Liege
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 24
-
Anderlecht II vs RFC de Liege: Diễn biến chính
-
8'Robbie Ure1-0
-
20'1-0Benoit Bruggeman
-
58'1-1
Jordan Bustin (Assist:Maxime Cavelier)
-
64'Basile Vroninks1-1
-
68'Nathan De Cat (Assist:Robbie Ure)2-1
-
74'2-2
Flavio Da Silva (Assist:Benjamin Lambot)
-
78'2-3
Ryan Merlen (Assist:Alessandro Albanese)
-
89'2-3Ryan Merlen
-
90'2-4
Flavio Da Silva (Assist:Ryan Merlen)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
-
Anderlecht IIRFC de Liege
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
466Số đường chuyền333
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
5Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách12
-
-
63Pha tấn công65
-
-
31Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 22 | 15 | 4 | 3 | 47 | 24 | 23 | 49 | H T H H T B |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 23 | 13 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 46 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 41 | T H T T H T |
5 | Red Star Waasland | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 38 | H H T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 34 | T T T B B B |
7 | Lierse | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T H T H B B |
8 | RFC de Liege | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | T T B B T T |
9 | SC Lokeren-Temse | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 33 | -12 | 26 | H H B T T T |
10 | Francs Borains | 23 | 7 | 4 | 12 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B T |
11 | Anderlecht II | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 22 | T B B T H B |
12 | KAS Eupen | 23 | 5 | 6 | 12 | 32 | 41 | -9 | 21 | H T B H H B |
13 | KVSK Lommel | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 42 | -15 | 20 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 22 | 3 | 8 | 11 | 24 | 42 | -18 | 17 | H B B B B H |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation