Kết quả Genk II vs Zulte-Waregem, 02h00 ngày 30/11
Kết quả Genk II vs Zulte-Waregem
Đối đầu Genk II vs Zulte-Waregem
Phong độ Genk II gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:00
-
Genk II2Zulte-Waregem 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.02O 3
0.85U 3
0.951
4.60X
4.202
1.55Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.80O 1.25
0.93U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genk II vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Genk II vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
-
13'0-1Anton Tanghe (Assist:Nicolas Rommens)
-
25'0-2Jelle Vossen
-
33'Robin Mirisola (Assist:Yumeki Yoshinaga)1-2
-
45'1-3Jelle Vossen
-
45'1-3Youssef Challouk
-
77'1-3Lukas Willen
-
90'Matthias Oyatambwe (Assist:Djoully Nzoko)2-3
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Genk II vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
-
Genk IIZulte-Waregem
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
480Số đường chuyền471
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn3
-
-
14Thử thách7
-
-
109Pha tấn công103
-
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 27 | H T T H T T |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
7 | Lierse | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | H H H B T B |
8 | KVSK Lommel | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 19 | T T B H B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
14 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
15 | Seraing United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 25 | -11 | 11 | H T H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation