Kết quả Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse, 01h15 ngày 10/03
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.911
1.54X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 25
-
Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse: Diễn biến chính
-
11'Islamdine Halifa0-0
-
24'Mickael Biron0-0
-
29'Mickael Biron1-0
-
33'1-0Denis Prychynenko
-
35'Djokovar Doudaev1-0
-
39'1-0Naim Boujouh
-
58'1-0Sam Van Aerschot
-
62'Mickael Biron1-0
-
85'1-0Mohamed Soumaré
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekSC Lokeren-Temse
-
6Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
371Số đường chuyền453
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
6Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn9
-
-
11Thử thách10
-
-
105Pha tấn công90
-
-
53Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 50 | T H T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 25 | 22 | 49 | T H H T B B |
3 | LaLouviere | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 21 | 22 | 47 | H T T H T H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 8 | 4 | 46 | 24 | 22 | 41 | H T T H T B |
5 | Red Star Waasland | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | H T T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 11 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 37 | T T B B B T |
7 | Lierse | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | H T H B B T |
8 | RFC de Liege | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | T B B T T H |
9 | SC Lokeren-Temse | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 26 | H B T T T B |
10 | Francs Borains | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 25 | B T B B T B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 23 | B B B B H T |
13 | Anderlecht II | 23 | 5 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 22 | B B T H B B |
14 | Seraing United | 23 | 3 | 8 | 12 | 26 | 45 | -19 | 17 | B B B B H B |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation