Kết quả LaLouviere vs Jeunesse Molenbeek, 02h00 ngày 22/12
Kết quả LaLouviere vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu LaLouviere vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202402:00
-
LaLouviere 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.25X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
LaLouviere vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
-
37'0-0Romildo Del Piage de Souza
-
39'0-0Islamdine Halifa
-
44'Singa Joel Ito0-0
-
81'Wagane Faye0-0
-
90'0-0Fabrice Sambu Mansoni
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
-
LaLouviereJeunesse Molenbeek
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
355Số đường chuyền369
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị7
-
-
4Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách14
-
-
63Pha tấn công64
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation