Kết quả RFC de Liege vs Club Brugge Ⅱ, 22h00 ngày 27/10
Kết quả RFC de Liege vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu RFC de Liege vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:00
-
RFC de Liege 21Club Brugge Ⅱ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.92O 2.75
0.78U 2.75
0.981
2.10X
3.502
3.30Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC de Liege vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 9
-
RFC de Liege vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
24'Ryan Merlen (Assist:Stefano Marzo)1-0
-
45'Flavio Da Silva1-0
-
49'1-0Alejandro Granados
-
52'1-1Shandre Campbell (Assist:Lynnt Audoor)
-
67'Ryan Merlen1-1
-
80'1-1Siebe Wylin
-
83'1-1Lynnt Audoor
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC de Liege vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
RFC de LiegeClub Brugge Ⅱ
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
300Số đường chuyền532
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị1
-
-
4Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công25
-
-
4Đánh chặn10
-
-
0Woodwork2
-
-
17Thử thách7
-
-
85Pha tấn công78
-
-
65Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation