Kết quả RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek, 02h00 ngày 09/11
Kết quả RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
RFC de Liege 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.83O 2.75
0.85U 2.75
0.791
3.50X
3.502
1.81Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
-
15'0-1Fabrice Sambu Mansoni (Assist:Ilyes Ziani)
-
33'Ryan Merlen1-1
-
76'1-1Christ Makosso
-
90'Mohamed Moulhi (Assist:Zakaria Atteri)2-1
-
90'Alessio Cascio2-1
-
90'Mohamed Moulhi2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
-
RFC de LiegeJeunesse Molenbeek
-
4Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
101Pha tấn công106
-
-
77Tấn công nguy hiểm112
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation