Kết quả Seraing United vs Red Star Waasland, 22h00 ngày 09/02
Kết quả Seraing United vs Red Star Waasland
Đối đầu Seraing United vs Red Star Waasland
Phong độ Seraing United gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 2.5
1.02U 2.5
0.781
3.10X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seraing United vs Red Star Waasland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Seraing United vs Red Star Waasland: Diễn biến chính
-
21'0-1
Alexander Corryn (Assist:Guillaume De Schryver)
-
36'0-2
Kurt Abrahams (Assist:Guillaume De Schryver)
-
76'0-2Laurent Jans
-
76'Marvin Tshibuabua0-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Seraing United vs Red Star Waasland: Số liệu thống kê
-
Seraing UnitedRed Star Waasland
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
368Số đường chuyền476
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
9Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn7
-
-
5Thử thách10
-
-
108Pha tấn công112
-
-
67Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation