Kết quả Zulte-Waregem vs Club Brugge Ⅱ, 21h00 ngày 06/10
Kết quả Zulte-Waregem vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Zulte-Waregem vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202421:00
-
Zulte-Waregem 32Club Brugge Ⅱ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.04O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.45X
4.402
4.85Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.84O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 7
-
Zulte-Waregem vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
19'Youssef Challouk (Assist:Pape Diop)1-0
-
23'1-0Alejandro Granados
-
47'1-1Lenn De Smet (Assist:Siebe Wylin)
-
53'1-1Sem Audoor
-
56'Anton Tanghe1-1
-
60'1-1Liam De Smet
-
62'Nicolas Rommens2-1
-
65'Joseph Opoku2-1
-
88'Pape Diop2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemClub Brugge Ⅱ
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
406Số đường chuyền477
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn8
-
-
7Thử thách5
-
-
71Pha tấn công83
-
-
46Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation