Kết quả Kontich FC (w) vs Wuustwezel (w), 21h40 ngày 18/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2022-2023 » vòng 25

  • Kontich FC Nữ vs Wuustwezel Nữ: Diễn biến chính

  • 11'
    goal 
    1-0
  • 23'
    goal 
    2-0
  • 40'
    goal 
    3-0
  • 47'
    goal 
    4-0
  • 51'
    goal 
    5-0
  • 55'
    goal 
    6-0
  • 57'
    goal 
    7-0
  • 67'
    goal 
    8-0
  • 83'
    goal 
    9-0
  • BXH Hạng nhất Bỉ nữ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kontich FC Nữ vs Wuustwezel Nữ: Số liệu thống kê

  • Kontich FC Nữ
    Wuustwezel Nữ
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kontich FC (W) 25 21 2 2 113 15 98 65 H T T B T T
2 Oud Heverlee Leuven II (W) 30 19 2 9 82 58 24 59 B T H T T T
3 Standard Liege B (W) 29 17 6 6 78 34 44 57 H H B T T T
4 Gent B (W) 30 16 3 11 67 44 23 51 B B T T H B
5 Moldavo (W) 28 16 1 11 70 49 21 49 T T T T B B
6 Westerlo (W) 27 14 7 6 61 43 18 49 H H T T T T
7 Ladies Genk B (W) 29 14 6 9 67 47 20 48 B T H T H T
8 KSKV Zwevezele (W) 28 15 2 11 92 88 4 47 T B T B T T
9 Anderlecht II (W) 28 11 5 12 57 54 3 38 H B B H B B
10 Famkes Merkem (W) 28 10 7 11 56 56 0 37 T H B B B B
11 Royal FC Liege (W) 28 8 12 8 42 37 5 36 B H B T H B
12 RAEC Mons (W) 30 7 9 14 44 67 -23 30 H H B B B B
13 Wuustwezel (W) 28 8 4 16 48 94 -46 28 B H B H B H
14 KVK Tienen (W) 27 7 4 16 45 71 -26 25 B T B T B T
15 Zulte-Waregem II (W) 27 5 3 19 37 78 -41 18 B B T B B B
16 ASE de Chastre (W) 30 1 1 28 18 142 -124 4 B B B B B T