Kết quả Loyers W vs Famkes Merkem Nữ, 02h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 12

  • Loyers W vs Famkes Merkem Nữ: Diễn biến chính

  • 38'
    goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal 
  • 77'
    1-2
    goal 
  • BXH Hạng nhất Bỉ nữ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Loyers W vs Famkes Merkem Nữ: Số liệu thống kê

  • Loyers W
    Famkes Merkem Nữ
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club Brugge II (W) 17 12 4 1 46 27 19 40 T T T T T H
2 KV Mechelen (W) 18 12 2 4 59 27 32 38 T T T T H T
3 Zulte-Waregem II (W) 17 11 4 2 32 11 21 37 T T T H T H
4 Moldavo (W) 17 12 0 5 44 18 26 36 T T T T B T
5 Bredene W 17 11 0 6 48 26 22 33 T B B T T B
6 KVK Tienen (W) 17 10 3 4 31 22 9 33 B H B B T T
7 Standard Liege B (W) 17 9 1 7 31 25 6 28 T B T H T T
8 White Star Bruxelles (W) 17 8 3 6 35 28 7 27 T B T T B T
9 Anderlecht II (W) 16 8 1 7 31 28 3 25 T H B T T B
10 Famkes Merkem (W) 18 7 0 11 21 34 -13 21 T B T B B B
11 Oud Heverlee Leuven II (W) 16 5 2 9 39 39 0 17 B B T B H T
12 Bilzen United (W) 17 4 3 10 27 43 -16 15 B H B B B B
13 Loyers W 16 4 2 10 23 40 -17 14 B B B B B B
14 Ladies Genk B (W) 18 3 2 13 32 53 -21 11 B B B B T B
15 Gent B (W) 16 3 1 12 21 48 -27 10 T H B B B B
16 FC Alken (W) 16 2 0 14 19 70 -51 6 B B B T B T