Đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II, 01h00 ngày 06/4
Kết quả Red Star Waasland vs Anderlecht II
Đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Red Star Waasland vs Anderlecht II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II trước đây
-
03/12/2023Anderlecht II0 - 2Red Star Waasland0 - 0W
-
09/04/2023Red Star Waasland4 - 1Anderlecht II0 - 0W
-
01/04/2023Anderlecht II0 - 4Red Star Waasland0 - 2W
-
10/12/2022Red Star Waasland4 - 1Anderlecht II2 - 0W
-
27/08/2022Anderlecht II2 - 2Red Star Waasland1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star Waasland (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Red Star Waasland (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star Waasland và Anderlecht II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 25 | 19 | 53 | B H H T T T |
2 | FCV Dender EH | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | T B H T T T |
3 | KVSK Lommel | 27 | 14 | 6 | 7 | 46 | 27 | 19 | 48 | B H T T T B |
4 | KMSK Deinze | 27 | 14 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 47 | T H T B B H |
5 | Patro Eisden | 27 | 13 | 8 | 6 | 37 | 25 | 12 | 47 | H T B H T T |
6 | Zulte-Waregem | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 32 | 11 | 44 | T B H T B H |
7 | RFC de Liege | 27 | 13 | 3 | 11 | 40 | 38 | 2 | 42 | T H B T B T |
8 | Red Star Waasland | 27 | 11 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 39 | B H B T B B |
9 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 34 | B T T T H B |
10 | Genk II | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 46 | -2 | 33 | B H B H T B |
11 | Anderlecht II | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 33 | H T B B B H |
12 | Oostende | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 34 | -8 | 32 | T B T B B H |
13 | Lierse | 27 | 9 | 4 | 14 | 39 | 53 | -14 | 31 | T B T B T T |
14 | Francs Borains | 27 | 9 | 3 | 15 | 35 | 46 | -11 | 30 | T T B B T H |
15 | Seraing United | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 48 | -18 | 24 | B H T B H H |
16 | Standard Liege II | 27 | 5 | 2 | 20 | 23 | 55 | -32 | 17 | B H H B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: