Đối đầu Zulte-Waregem vs Anderlecht II, 02h00 ngày 30/3
Kết quả Zulte-Waregem vs Anderlecht II
Đối đầu Zulte-Waregem vs Anderlecht II
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Zulte-Waregem vs Anderlecht II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Anderlecht II trước đây
-
29/09/2024Anderlecht II2 - 3Zulte-Waregem2 - 2W
-
10/03/2024Anderlecht II0 - 1Zulte-Waregem0 - 1W
-
26/11/2023Zulte-Waregem2 - 5Anderlecht II2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem vs Anderlecht II
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Anderlecht II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Anderlecht II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Anderlecht II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Zulte-Waregem (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem và Anderlecht II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 25 | 17 | 5 | 3 | 40 | 17 | 23 | 56 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 26 | 15 | 8 | 3 | 46 | 22 | 24 | 53 | T H T H T T |
3 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H T B B T T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | H B B T B B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | T H B B H B |
14 | Seraing United | 25 | 3 | 9 | 13 | 27 | 49 | -22 | 18 | B B H B H B |
15 | Genk II | 25 | 3 | 5 | 17 | 28 | 54 | -26 | 14 | B H B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: