Đối đầu Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ, 21h30 ngày 28/9
Kết quả Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ
Đối đầu Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ trước đây
-
24/02/2024Moldavo (W)0 - 0Anderlecht II (W)0 - 0D
-
08/10/2023Anderlecht II (W)1 - 1Moldavo (W)0 - 1D
-
02/03/2023Moldavo (W)4 - 0Anderlecht II (W)3 - 0W
-
03/09/2022Anderlecht II (W)5 - 2Moldavo (W)0 - 0L
-
26/02/2022Moldavo (W)3 - 3Anderlecht II (W)0 - 1D
-
16/10/2021Anderlecht II (W)2 - 1Moldavo (W)1 - 0L
-
17/12/2016Anderlecht II (W)2 - 1Moldavo (W)0 - 0L
-
03/09/2016Moldavo (W)2 - 0Anderlecht II (W)0 - 0W
-
30/04/2016Moldavo (W)3 - 2Anderlecht II (W)0 - 0W
-
12/12/2015Anderlecht II (W)2 - 1Moldavo (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Anderlecht II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Moldavo Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo Nữ và Anderlecht II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 7 | T H T |
2 | KVK Tienen (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
3 | Bredene W | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 6 | T T B |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | B T T |
5 | Club Brugge II (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T T B |
6 | Anderlecht II (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
7 | Standard Liege B (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
8 | Bilzen United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
9 | Loyers W | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 10 | -4 | 6 | B T T |
10 | KV Mechelen (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 4 | T H B |
11 | White Star Bruxelles (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B |
12 | Moldavo (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | B B T |
13 | Famkes Merkem (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 0 | B B B |
15 | Gent B (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 | B B B |
16 | FC Alken (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B |
Cập nhật: