Đối đầu Moldavo (W) vs Anderlecht II (W), 21h00 ngày 24/2
Kết quả Moldavo (W) vs Anderlecht II (W)
Đối đầu Moldavo (W) vs Anderlecht II (W)
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2023-2024: Moldavo (W) vs Anderlecht II (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs Anderlecht II (W) trước đây
-
08/10/2023Anderlecht II (W)1 - 1Moldavo (W)0 - 1D
-
02/03/2023Moldavo (W)4 - 0Anderlecht II (W)3 - 0W
-
03/09/2022Anderlecht II (W)5 - 2Moldavo (W)0 - 0L
-
26/02/2022Moldavo (W)3 - 3Anderlecht II (W)0 - 1D
-
16/10/2021Anderlecht II (W)2 - 1Moldavo (W)1 - 0L
-
17/12/2016Anderlecht II (W)2 - 1Moldavo (W)0 - 0L
-
03/09/2016Moldavo (W)2 - 0Anderlecht II (W)0 - 0W
-
30/04/2016Moldavo (W)3 - 2Anderlecht II (W)0 - 0W
-
12/12/2015Anderlecht II (W)2 - 1Moldavo (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Moldavo (W) vs Anderlecht II (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs Anderlecht II (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs Anderlecht II (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs Anderlecht II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo (W) (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Moldavo (W) (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo (W) thắng
Bại: là số trận Moldavo (W) thua
Thắng: là số trận Moldavo (W) thắng
Bại: là số trận Moldavo (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo (W) và Anderlecht II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eendracht Aalst (W) | 19 | 16 | 2 | 1 | 63 | 16 | 47 | 50 | T T T B T T |
2 | Westerlo (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 79 | 21 | 58 | 49 | T T T B T T |
3 | Moldavo (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | H T T T T B |
4 | Anderlecht II (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 42 | 28 | 14 | 34 | T T H T B T |
5 | Standard Liege B (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 65 | 22 | 43 | 32 | B H T T T T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 38 | 20 | 18 | 32 | B T T H T T |
7 | Gent B (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 29 | T B B B B T |
8 | Famkes Merkem (W) | 19 | 8 | 4 | 7 | 36 | 30 | 6 | 28 | T B B T B B |
9 | Ladies Genk B (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 50 | 44 | 6 | 26 | H T B T B B |
10 | KVK Tienen (W) | 19 | 7 | 2 | 10 | 39 | 51 | -12 | 23 | H B B T B B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 41 | 37 | 4 | 21 | H T H B B H |
12 | FC Alken (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 60 | 38 | 22 | 20 | B T B T B H |
13 | Club Brugge II (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 42 | 38 | 4 | 20 | T B B B T T |
14 | Royal FC Liege (W) | 19 | 4 | 1 | 14 | 21 | 58 | -37 | 13 | B B T B T B |
15 | RAEC Mons (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 25 | 58 | -33 | 11 | B T H B T B |
16 | ASE de Chastre (W) | 19 | 0 | 0 | 19 | 7 | 194 | -187 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: