Đối đầu Saint Gilloise vs Anderlecht, 23h30 ngày 01/9
Kết quả Saint Gilloise vs Anderlecht
Đối đầu Saint Gilloise vs Anderlecht
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Saint Gilloise vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Anderlecht trước đây
-
05/05/2024Saint Gilloise0 - 0Anderlecht0 - 0D
-
14/04/2024Anderlecht2 - 1Saint Gilloise1 - 0L
-
29/01/2024Anderlecht2 - 2Saint Gilloise1 - 2D
-
29/07/2023Saint Gilloise2 - 0Anderlecht1 - 0W
-
09/01/2023Anderlecht1 - 3Saint Gilloise0 - 0W
-
28/08/2022Saint Gilloise2 - 1Anderlecht2 - 1W
-
15/05/2022Anderlecht0 - 2Saint Gilloise0 - 1W
-
24/04/2022Saint Gilloise3 - 1Anderlecht2 - 1W
-
30/01/2022Saint Gilloise1 - 0Anderlecht1 - 0W
-
26/01/2024Saint Gilloise2 - 1Anderlecht1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Gilloise vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Gilloise (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Saint Gilloise (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Gilloise và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FCV Dender EH | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T T H B T |
2 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Westerlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | T T T B H B |
4 | Racing Genk | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 10 | H B T T T |
5 | Charleroi | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T B T B |
6 | Saint Gilloise | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T B T H |
7 | Standard Liege | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H B T |
8 | Mechelen | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B H B T T |
9 | Club Brugge | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B B T T |
10 | Oud Heverlee | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T H H H |
11 | Royal Antwerp | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 6 | T B T B B |
12 | KAA Gent | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B B T |
13 | Kortrijk | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T B T B |
14 | Cercle Brugge | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H |
15 | Sint-Truidense | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: