Đối đầu Anderlecht vs Standard Liege, 00h30 ngày 11/12
Kết quả Anderlecht vs Standard Liege
Đối đầu Anderlecht vs Standard Liege
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Standard Liege
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2023 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Standard Liege trước đây
-
22/10/2023Standard Liege3 - 2Anderlecht0 - 2L
-
27/02/2023Anderlecht2 - 2Standard Liege2 - 1D
-
23/10/2022Standard Liege5 - 0Anderlecht0 - 0L
-
17/01/2022Anderlecht1 - 1Standard Liege1 - 0D
-
19/09/2021Standard Liege0 - 1Anderlecht0 - 1W
-
28/02/2021Standard Liege1 - 3Anderlecht0 - 1W
-
30/11/2020Anderlecht0 - 0Standard Liege0 - 0D
-
15/12/2019Standard Liege1 - 1Anderlecht1 - 0D
-
01/09/2019Anderlecht1 - 0Standard Liege1 - 0W
-
05/05/2019Anderlecht2 - 1Standard Liege1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Standard Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Standard Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Standard Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Standard Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Anderlecht (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Standard Liege trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 16 | 12 | 2 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | T T T T H T |
2 | Anderlecht | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 17 | 15 | 34 | B T T H T T |
3 | Royal Antwerp | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 30 | B T T H T T |
4 | KAA Gent | 16 | 7 | 8 | 1 | 26 | 18 | 8 | 29 | B T T H H H |
5 | Club Brugge | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 15 | 14 | 26 | B T B H T T |
6 | Racing Genk | 16 | 6 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 25 | T T B T B H |
7 | Cercle Brugge | 17 | 8 | 1 | 8 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B H T B B |
8 | Sint-Truidense | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T H H H T H |
9 | Standard Liege | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 20 | T B H B T B |
10 | Mechelen | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 21 | -5 | 18 | B B H T T B |
11 | Jeunesse Molenbeek | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 27 | -9 | 18 | H B H T B H |
12 | Charleroi | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 25 | -8 | 17 | T B B B T H |
13 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 15 | B T H B B H |
14 | Westerlo | 17 | 3 | 5 | 9 | 23 | 33 | -10 | 14 | B T H B B T |
15 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 4 | 10 | 21 | 32 | -11 | 13 | B B B B B H |
16 | Kortrijk | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 35 | -23 | 10 | B H B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: