Đối đầu Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ, 00h30 ngày 02/2
Kết quả Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ
Đối đầu Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ
Phong độ Anderlecht Nữ gần đây
Phong độ Racing Genk Nữ gần đây
VĐQG Bỉ nữ 2024-2025: Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ trước đây
-
09/11/2024Racing Genk (W)1 - 1Anderlecht (W)1 - 0D
-
28/09/2024Anderlecht (W)5 - 1Racing Genk (W)3 - 1W
-
25/05/2024Anderlecht (W)4 - 2Racing Genk (W)3 - 1W
-
30/03/2024Racing Genk (W)0 - 5Anderlecht (W)0 - 2W
-
13/01/2024Racing Genk (W)3 - 4Anderlecht (W)2 - 1W
-
22/10/2023Anderlecht (W)4 - 1Racing Genk (W)3 - 0W
-
22/04/2023Anderlecht (W)3 - 1Racing Genk (W)1 - 1W
-
15/04/2023Racing Genk (W)1 - 3Anderlecht (W)0 - 2W
-
11/02/2023Anderlecht (W)2 - 0Racing Genk (W)1 - 0W
-
01/10/2022Racing Genk (W)2 - 4Anderlecht (W)1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ nữ | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht Nữ vs Racing Genk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Anderlecht Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht Nữ thắng
Bại: là số trận Anderlecht Nữ thua
Thắng: là số trận Anderlecht Nữ thắng
Bại: là số trận Anderlecht Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht Nữ và Racing Genk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 34 | 13 | 21 | 37 | T T T B T T |
2 | Anderlecht (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 46 | 11 | 35 | 33 | T T T T T H |
3 | Standard Liege (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T B T H |
4 | Club Brugge (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 32 | 22 | 10 | 22 | T H T T T B |
5 | Westerlo (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | B B B B T T |
6 | Racing Genk (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 27 | -7 | 18 | H T H T B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 10 | 34 | -24 | 10 | B B B B B T |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: