Đối đầu KSK Heist vs Cercle Brugge II, 02h00 ngày 12/1
Kết quả KSK Heist vs Cercle Brugge II
Đối đầu KSK Heist vs Cercle Brugge II
Phong độ KSK Heist gần đây
Phong độ Cercle Brugge II gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: KSK Heist vs Cercle Brugge II
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KSK Heist vs Cercle Brugge II trước đây
-
01/09/2024Cercle Brugge II4 - 2KSK Heist2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KSK Heist vs Cercle Brugge II
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Cercle Brugge II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Cercle Brugge II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Cercle Brugge II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KSK Heist (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
KSK Heist (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KSK Heist thắng
Bại: là số trận KSK Heist thua
Thắng: là số trận KSK Heist thắng
Bại: là số trận KSK Heist thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KSK Heist và Cercle Brugge II trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Ninove | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 29 | H H H T H T |
3 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
4 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
5 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
6 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
7 | Thes Sport | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B T H H B |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: