Đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge, 18h30 ngày 01/9
Kết quả Club Brugge vs Cercle Brugge
Nhận định, Soi kèo Club Brugge vs Cercle Brugge, 18h30 ngày 1/9
Đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Club Brugge vs Cercle Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge trước đây
-
26/05/2024Club Brugge0 - 0Cercle Brugge0 - 0D
-
01/04/2024Cercle Brugge1 - 1Club Brugge1 - 0D
-
18/02/2024Cercle Brugge1 - 1Club Brugge0 - 0D
-
12/11/2023Club Brugge0 - 0Cercle Brugge0 - 0D
-
19/02/2023Cercle Brugge2 - 2Club Brugge0 - 1D
-
03/09/2022Club Brugge4 - 0Cercle Brugge1 - 0W
-
26/12/2021Cercle Brugge2 - 0Club Brugge0 - 0L
-
07/08/2021Club Brugge1 - 1Cercle Brugge1 - 0D
-
29/01/2021Cercle Brugge1 - 2Club Brugge1 - 1W
-
27/09/2020Club Brugge2 - 1Cercle Brugge1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Club Brugge (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và Cercle Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Westerlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | T T T B H B |
3 | Racing Genk | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 10 | H B T T T |
4 | Charleroi | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | B T T B T |
5 | FCV Dender EH | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T T H B |
6 | Saint Gilloise | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T B T H |
7 | Standard Liege | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H B T |
8 | Club Brugge | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B B T T |
9 | Oud Heverlee | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T H H H |
10 | Royal Antwerp | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 6 | T B T B B |
11 | KAA Gent | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B B T |
12 | Kortrijk | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T B T B |
13 | Mechelen | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B H B T |
14 | Cercle Brugge | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H |
15 | Sint-Truidense | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: