Đối đầu Cercle Brugge vs Charleroi, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Cercle Brugge vs Charleroi
Đối đầu Cercle Brugge vs Charleroi
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Charleroi
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Charleroi trước đây
-
10/03/2024Charleroi0 - 0Cercle Brugge0 - 0D
-
05/08/2023Cercle Brugge2 - 0Charleroi2 - 0W
-
16/01/2023Charleroi2 - 1Cercle Brugge1 - 1L
-
22/10/2022Cercle Brugge4 - 1Charleroi1 - 0W
-
20/03/2022Charleroi5 - 0Cercle Brugge4 - 0L
-
20/11/2021Cercle Brugge1 - 2Charleroi0 - 2L
-
16/12/2020Cercle Brugge3 - 4Charleroi2 - 0L
-
01/11/2020Charleroi3 - 0Cercle Brugge0 - 0L
-
15/12/2019Charleroi3 - 0Cercle Brugge1 - 0L
-
21/10/2019Cercle Brugge0 - 3Charleroi0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cercle Brugge (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 15 | 11 | 28 | T T T B T T |
2 | Royal Antwerp | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 8 | 17 | 23 | T T T T H T |
3 | Club Brugge | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 21 | T B H H T T |
4 | Mechelen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | B T B T T T |
5 | KAA Gent | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 18 | T B T H H B |
6 | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T H B B T |
7 | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 18 | H B B T B T |
8 | Anderlecht | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | B H H T B B |
9 | FCV Dender EH | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T H B B |
10 | Saint Gilloise | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | B H T H H B |
11 | Oud Heverlee | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 16 | -3 | 15 | B H B B H T |
12 | Charleroi | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H H B B B |
13 | Kortrijk | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 14 | B H B T B T |
14 | Sint-Truidense | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 14 | T H H B T B |
15 | Cercle Brugge | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 12 | B T H B H T |
16 | Beerschot Wilrijk | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | B B B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: