Đối đầu Cercle Brugge vs Club Brugge, 19h30 ngày 09/3

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Club Brugge

  • Giải đấu: VĐQG Bỉ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/3/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Club Brugge trước đây

  • 01/09/2024
    Club Brugge
    3 - 0
    Cercle Brugge
    2 - 0
    L
  • 26/05/2024
    Club Brugge
    0 - 0
    Cercle Brugge
    0 - 0
    D
  • 01/04/2024
    Cercle Brugge
    1 - 1
    Club Brugge
    1 - 0
    D
  • 18/02/2024
    Cercle Brugge
    1 - 1
    Club Brugge
    0 - 0
    D
  • 12/11/2023
    Club Brugge
    0 - 0
    Cercle Brugge
    0 - 0
    D
  • 19/02/2023
    Cercle Brugge
    2 - 2
    Club Brugge
    0 - 1
    D
  • 03/09/2022
    Club Brugge
    4 - 0
    Cercle Brugge
    1 - 0
    L
  • 26/12/2021
    Cercle Brugge
    2 - 0
    Club Brugge
    0 - 0
    W
  • 07/08/2021
    Club Brugge
    1 - 1
    Cercle Brugge
    1 - 0
    D
  • 29/01/2021
    Cercle Brugge
    1 - 2
    Club Brugge
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Club Brugge

- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Club Brugge: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 6 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Club Brugge: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bỉ 10 1 6 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Club Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Cercle Brugge (sân nhà) 5 1 3 1
Cercle Brugge (sân khách) 5 0 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle BruggeClub Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 29 20 5 4 53 32 21 65 T T T H H T
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 29 10 7 12 34 32 2 37 T H B T H B
9 Mechelen 29 9 8 12 43 39 4 35 B H T H B T
10 Oud Heverlee 29 7 13 9 25 31 -6 34 T B T H H B
11 FCV Dender EH 29 8 8 13 32 49 -17 32 B T B H B B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 29 7 10 12 39 53 -14 31 B B H H T T
15 Kortrijk 29 6 5 18 26 54 -28 23 B B B H B T
16 Beerschot Wilrijk 29 3 9 17 25 58 -33 18 B H B H T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: