Đối đầu Kortrijk vs Cercle Brugge, 01h15 ngày 24/2
Kết quả Kortrijk vs Cercle Brugge
Đối đầu Kortrijk vs Cercle Brugge
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs Cercle Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Cercle Brugge trước đây
-
04/08/2024Cercle Brugge1 - 2Kortrijk1 - 1W
-
21/12/2023Cercle Brugge3 - 0Kortrijk1 - 0L
-
30/09/2023Kortrijk2 - 1Cercle Brugge0 - 0W
-
01/04/2023Cercle Brugge2 - 0Kortrijk2 - 0L
-
29/10/2022Kortrijk1 - 1Cercle Brugge0 - 1D
-
13/03/2022Cercle Brugge2 - 0Kortrijk0 - 0L
-
05/12/2021Kortrijk0 - 2Cercle Brugge0 - 1L
-
24/01/2021Kortrijk1 - 2Cercle Brugge1 - 2L
-
29/08/2020Cercle Brugge0 - 1Kortrijk0 - 0W
-
11/07/2020Kortrijk0 - 1Cercle Brugge0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs Cercle Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Cercle Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Cercle Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Cercle Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Kortrijk (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và Cercle Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 27 | 19 | 4 | 4 | 51 | 31 | 20 | 61 | T T T T T H |
2 | Club Brugge | 27 | 15 | 7 | 5 | 57 | 32 | 25 | 52 | T H B T H B |
3 | Saint Gilloise | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 22 | 19 | 49 | T T T T B T |
4 | Anderlecht | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 25 | 20 | 45 | T T B T T B |
5 | Royal Antwerp | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 31 | 16 | 44 | T H T B T H |
6 | KAA Gent | 27 | 10 | 11 | 6 | 38 | 30 | 8 | 41 | H H T H T H |
7 | Standard Liege | 27 | 10 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 38 | T T H B B T |
8 | Charleroi | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 30 | 3 | 36 | H H T H B T |
9 | Oud Heverlee | 27 | 7 | 12 | 8 | 25 | 29 | -4 | 33 | B H T B T H |
10 | Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 4 | 32 | B B B H T H |
11 | FCV Dender EH | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 44 | -13 | 32 | B B B T B H |
12 | Cercle Brugge | 27 | 7 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 31 | T H H B H H |
13 | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | -2 | 30 | B B T T H B |
14 | Sint-Truidense | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | -18 | 25 | B H B B H H |
15 | Kortrijk | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 50 | -28 | 20 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 27 | 2 | 9 | 16 | 24 | 56 | -32 | 15 | B B B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: