Đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise, 22h00 ngày 08/12
Kết quả Cercle Brugge vs Saint Gilloise
Đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Saint Gilloise
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise trước đây
-
28/10/2024Saint Gilloise1 - 3Cercle Brugge1 - 0W
-
19/05/2024Cercle Brugge1 - 2Saint Gilloise1 - 1L
-
07/04/2024Saint Gilloise2 - 3Cercle Brugge1 - 2W
-
04/12/2023Saint Gilloise2 - 1Cercle Brugge2 - 1L
-
24/09/2023Cercle Brugge0 - 2Saint Gilloise0 - 1L
-
19/01/2023Cercle Brugge1 - 1Saint Gilloise0 - 0D
-
10/10/2022Saint Gilloise2 - 1Cercle Brugge1 - 0L
-
19/12/2021Saint Gilloise3 - 2Cercle Brugge0 - 2L
-
02/10/2021Cercle Brugge0 - 3Saint Gilloise0 - 0L
-
08/01/2022Saint Gilloise4 - 1Cercle Brugge2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cercle Brugge (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Saint Gilloise trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T T B T H |
2 | Club Brugge | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 31 | T T T H T T |
3 | Royal Antwerp | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 14 | 15 | 27 | H T B T H B |
4 | Anderlecht | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 12 | 18 | 27 | B B T T T H |
5 | Mechelen | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T H B T B |
6 | KAA Gent | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 23 | H B H T B H |
7 | Saint Gilloise | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | H B H T H T |
8 | Westerlo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 22 | B B T B T H |
9 | Standard Liege | 16 | 6 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 22 | T B T B T H |
10 | Charleroi | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 18 | B B B T B H |
11 | FCV Dender EH | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | -9 | 18 | H B B H H B |
12 | Sint-Truidense | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 33 | -11 | 18 | B T B T B H |
13 | Oud Heverlee | 16 | 3 | 9 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | H T B H H H |
14 | Kortrijk | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 30 | -17 | 17 | B T B B B T |
15 | Cercle Brugge | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H T T B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | T B H H B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: