Đối đầu Mechelen vs Charleroi, 21h00 ngày 31/8
Kết quả Mechelen vs Charleroi
Đối đầu Mechelen vs Charleroi
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Mechelen vs Charleroi
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mechelen vs Charleroi trước đây
-
28/12/2023Charleroi3 - 1Mechelen2 - 0L
-
12/11/2023Mechelen1 - 0Charleroi0 - 0W
-
05/02/2023Mechelen2 - 2Charleroi2 - 0D
-
13/11/2022Charleroi0 - 5Mechelen0 - 0W
-
15/05/2022Charleroi3 - 2Mechelen1 - 1L
-
24/04/2022Mechelen1 - 0Charleroi0 - 0W
-
12/03/2022Mechelen2 - 2Charleroi2 - 0D
-
27/09/2021Charleroi0 - 2Mechelen0 - 1W
-
17/01/2021Charleroi0 - 1Mechelen0 - 0W
-
07/11/2020Mechelen3 - 3Charleroi2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mechelen vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mechelen (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Mechelen (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mechelen và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Westerlo | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 10 | T T T B H |
3 | Charleroi | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | B T T B T |
4 | FCV Dender EH | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T T H B |
5 | Saint Gilloise | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T B T H |
6 | Standard Liege | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H B T |
7 | Racing Genk | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
8 | Club Brugge | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B B T T |
9 | Oud Heverlee | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T H H H |
10 | Royal Antwerp | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 6 | T B T B B |
11 | KAA Gent | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B B T |
12 | Kortrijk | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T B T B |
13 | Mechelen | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B H B T |
14 | Cercle Brugge | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H |
15 | Sint-Truidense | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: