Đối đầu Charleroi vs Mechelen, 00h15 ngày 09/3
Kết quả Charleroi vs Mechelen
Đối đầu Charleroi vs Mechelen
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Charleroi vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charleroi vs Mechelen trước đây
-
31/08/2024Mechelen5 - 2Charleroi3 - 2L
-
28/12/2023Charleroi3 - 1Mechelen2 - 0W
-
12/11/2023Mechelen1 - 0Charleroi0 - 0L
-
05/02/2023Mechelen2 - 2Charleroi2 - 0D
-
13/11/2022Charleroi0 - 5Mechelen0 - 0L
-
15/05/2022Charleroi3 - 2Mechelen1 - 1W
-
24/04/2022Mechelen1 - 0Charleroi0 - 0L
-
12/03/2022Mechelen2 - 2Charleroi2 - 0D
-
27/09/2021Charleroi0 - 2Mechelen0 - 1L
-
17/01/2021Charleroi0 - 1Mechelen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Charleroi vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Charleroi (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charleroi và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 32 | 20 | 62 | T T T T H H |
2 | Club Brugge | 28 | 15 | 8 | 5 | 58 | 33 | 25 | 53 | H B T H B H |
3 | Saint Gilloise | 28 | 14 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 52 | T T T B T T |
4 | Anderlecht | 28 | 14 | 6 | 8 | 47 | 25 | 22 | 48 | T B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45 | H T B T H H |
6 | KAA Gent | 28 | 10 | 12 | 6 | 39 | 31 | 8 | 42 | H T H T H H |
7 | Standard Liege | 28 | 10 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 38 | T H B B T B |
8 | Charleroi | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 37 | T H B T H B |
9 | Oud Heverlee | 29 | 7 | 13 | 9 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T H H B |
10 | Mechelen | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 39 | 3 | 32 | B H T H B T |
11 | FCV Dender EH | 28 | 8 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 32 | B B T B H B |
12 | Cercle Brugge | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H H B H H H |
13 | Westerlo | 28 | 8 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 31 | B T T H B H |
14 | Sint-Truidense | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 53 | -14 | 31 | B B H H T T |
15 | Kortrijk | 29 | 6 | 5 | 18 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B B H B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 58 | -33 | 18 | B H B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: