Đối đầu Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ, 21h30 ngày 07/9
Kết quả Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ
Đối đầu Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ trước đây
-
27/01/2024Moldavo (W)3 - 1Club Brugge II (W)1 - 0W
-
02/09/2023Club Brugge II (W)1 - 2Moldavo (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Moldavo Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo Nữ và Club Brugge II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 3 | T |
2 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Famkes Merkem (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Club Brugge II (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Standard Liege B (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Bredene W | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Bilzen United (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | KVK Tienen (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | White Star Bruxelles (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Moldavo (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Ladies Genk B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Zulte-Waregem II (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Gent B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | FC Alken (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Anderlecht II (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | Loyers W | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | -6 | 0 | B |
Cập nhật: