Đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W), 00h30 ngày 25/2
Kết quả Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W)
Đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W)
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2023-2024: Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/2/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W) trước đây
-
07/10/2023Club Brugge II (W)0 - 1Zulte-Waregem II (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Club Brugge II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem II (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zulte-Waregem II (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II (W) thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II (W) thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II (W) thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem II (W) và Club Brugge II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eendracht Aalst (W) | 19 | 16 | 2 | 1 | 63 | 16 | 47 | 50 | T T T B T T |
2 | Westerlo (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 79 | 21 | 58 | 49 | T T T B T T |
3 | Moldavo (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | H T T T T B |
4 | Anderlecht II (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 42 | 28 | 14 | 34 | T T H T B T |
5 | Standard Liege B (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 65 | 22 | 43 | 32 | B H T T T T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 38 | 20 | 18 | 32 | B T T H T T |
7 | Gent B (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 29 | T B B B B T |
8 | Famkes Merkem (W) | 19 | 8 | 4 | 7 | 36 | 30 | 6 | 28 | T B B T B B |
9 | Ladies Genk B (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 50 | 44 | 6 | 26 | H T B T B B |
10 | KVK Tienen (W) | 19 | 7 | 2 | 10 | 39 | 51 | -12 | 23 | H B B T B B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 41 | 37 | 4 | 21 | H T H B B H |
12 | FC Alken (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 60 | 38 | 22 | 20 | B T B T B H |
13 | Club Brugge II (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 42 | 38 | 4 | 20 | T B B B T T |
14 | Royal FC Liege (W) | 19 | 4 | 1 | 14 | 21 | 58 | -37 | 13 | B B T B T B |
15 | RAEC Mons (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 25 | 58 | -33 | 11 | B T H B T B |
16 | ASE de Chastre (W) | 19 | 0 | 0 | 19 | 7 | 194 | -187 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: