Đối đầu Club Brugge vs Oud Heverlee, 22h00 ngày 08/2
Kết quả Club Brugge vs Oud Heverlee
Đối đầu Club Brugge vs Oud Heverlee
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Club Brugge vs Oud Heverlee
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Oud Heverlee trước đây
-
08/01/2025Club Brugge3 - 0Oud Heverlee1 - 0W
-
24/12/2021Club Brugge4 - 1Oud Heverlee2 - 0W
-
03/11/2024Oud Heverlee0 - 1Club Brugge0 - 0W
-
10/03/2024Club Brugge3 - 1Oud Heverlee1 - 1W
-
26/11/2023Oud Heverlee0 - 1Club Brugge0 - 1W
-
26/12/2022Club Brugge1 - 1Oud Heverlee1 - 0D
-
14/08/2022Oud Heverlee0 - 3Club Brugge0 - 2W
-
16/12/2021Oud Heverlee1 - 4Club Brugge0 - 1W
-
25/09/2021Club Brugge1 - 1Oud Heverlee0 - 1D
-
23/02/2021Club Brugge3 - 0Oud Heverlee2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs Oud Heverlee
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Oud Heverlee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Oud Heverlee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Bỉ | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Oud Heverlee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Club Brugge (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và Oud Heverlee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
11 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
12 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: