Đối đầu Saint Gilloise vs Club Brugge, 00h30 ngày 23/12
Kết quả Saint Gilloise vs Club Brugge
Đối đầu Saint Gilloise vs Club Brugge
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Saint Gilloise vs Club Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Club Brugge trước đây
-
06/10/2024Club Brugge1 - 1Saint Gilloise0 - 0D
-
14/05/2024Club Brugge2 - 2Saint Gilloise0 - 0D
-
21/04/2024Saint Gilloise1 - 2Club Brugge0 - 0L
-
27/12/2023Club Brugge1 - 1Saint Gilloise0 - 1D
-
06/11/2023Saint Gilloise2 - 1Club Brugge1 - 0W
-
04/06/2023Saint Gilloise1 - 3Club Brugge0 - 0L
-
06/05/2023Club Brugge1 - 2Saint Gilloise0 - 1W
-
21/07/2024Club Brugge1 - 2Saint Gilloise0 - 1W
-
29/02/2024Saint Gilloise2 - 0Club Brugge0 - 0W
-
08/02/2024Club Brugge2 - 1Saint Gilloise1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saint Gilloise vs Club Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Club Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Club Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 7 | 2 | 3 | 2 |
Siêu Cúp Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Club Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Gilloise (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Saint Gilloise (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Gilloise và Club Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: