Đối đầu FCV Dender EH vs Standard Liege II, 02h45 ngày 17/3
Kết quả FCV Dender EH vs Standard Liege II
Đối đầu FCV Dender EH vs Standard Liege II
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Standard Liege II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs Standard Liege II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Standard Liege II trước đây
-
09/12/2023Standard Liege II0 - 4FCV Dender EH0 - 3W
-
22/04/2023FCV Dender EH0 - 0Standard Liege II0 - 0D
-
20/03/2023Standard Liege II1 - 1FCV Dender EH0 - 0D
-
12/11/2022Standard Liege II1 - 1FCV Dender EH1 - 1D
-
27/08/2022FCV Dender EH0 - 1Standard Liege II0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs Standard Liege II
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Standard Liege II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Standard Liege II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Standard Liege II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FCV Dender EH (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và Standard Liege II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 26 | 15 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 50 | T B H H T T |
2 | KMSK Deinze | 25 | 14 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 46 | T H T H T B |
3 | KVSK Lommel | 25 | 13 | 6 | 6 | 43 | 23 | 20 | 45 | T T B H T T |
4 | Patro Eisden | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 44 | H H T B H T |
5 | Zulte-Waregem | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B H T B |
6 | FCV Dender EH | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 27 | 16 | 42 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 39 | T B H B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 12 | 3 | 10 | 33 | 34 | -1 | 39 | H T T H B T |
9 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 10 | 4 | 12 | 36 | 42 | -6 | 34 | H B T T T H |
10 | Anderlecht II | 25 | 8 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 32 | H B H T B B |
11 | Oostende | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 30 | -6 | 31 | B T T B T B |
12 | Genk II | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 44 | -3 | 30 | T T B H B H |
13 | Francs Borains | 25 | 8 | 2 | 15 | 29 | 41 | -12 | 26 | H B T T B B |
14 | Lierse | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 51 | -16 | 25 | B B T B T B |
15 | Seraing United | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 47 | -18 | 23 | T B H T B H |
16 | Standard Liege II | 25 | 5 | 2 | 18 | 22 | 50 | -28 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: