Đối đầu Francs Borains vs Red Star Waasland, 02h00 ngày 19/1
Kết quả Francs Borains vs Red Star Waasland
Đối đầu Francs Borains vs Red Star Waasland
Phong độ Francs Borains gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Francs Borains vs Red Star Waasland
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Francs Borains vs Red Star Waasland trước đây
-
10/11/2024Red Star Waasland4 - 0Francs Borains3 - 0L
-
27/01/2024Francs Borains3 - 0Red Star Waasland2 - 0W
-
29/10/2023Red Star Waasland3 - 0Francs Borains2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Francs Borains vs Red Star Waasland
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Red Star Waasland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Red Star Waasland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Red Star Waasland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Francs Borains (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Francs Borains (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Francs Borains và Red Star Waasland trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 16 | 13 | 1 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
3 | LaLouviere | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T H H |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Red Star Waasland | 16 | 6 | 6 | 4 | 16 | 15 | 1 | 24 | T H B T T H |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | T B B B T B |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: